Số lớn trong bảng lịch là ngày dương, số nhỏ bên dưới là ngày âm.
THỨ 2 | THỨ 3 | THỨ 4 | THỨ 5 | THỨ 6 | THỨ 7 | CHỦ NHẬT |
---|---|---|---|---|---|---|
1
23
|
2
24
|
3
25
|
4
26
|
5
27
|
||
6
28
|
7
29
|
8
1/4
|
9
2
|
10
3
|
11
4
|
12
5
|
13
6
|
14
7
|
15
8
|
16
9
|
17
10
|
18
11
|
19
12
|
20
13
|
21
14
|
22
15
|
23
16
|
24
17
|
25
18
|
26
19
|
27
20
|
28
21
|
29
22
|
30
23
|
31
24
|
Nguồn gốc Lịch Âm - Lịch Vạn Niên Việt Nam
Lịch âm, hay còn gọi là lịch vạn niên, là loại lịch được tính dựa trên các chu kỳ của tuần trăng. Đây là phương pháp tính lịch được sử dụng rộng rãi trong các nền văn hóa Á Đông, giúp người dân xác định các ngày lễ, Tết và các thời điểm quan trọng trong năm. Mặc dù lịch âm có sự liên hệ với lịch Hồi giáo, mỗi năm của lịch âm chỉ chứa 12 tháng mặt trăng, chu kỳ này ngắn hơn dương lịch khoảng 11-12 ngày và phải sau 33-34 năm mới đồng bộ lại với dương lịch.
Sự khác biệt giữa Lịch Âm và Lịch Âm Dương
Hầu hết các loại lịch mà người Việt Nam sử dụng hiện nay là âm dương lịch, tức là sự kết hợp giữa chu kỳ mặt trăng và chu kỳ của mặt trời. Điều này có nghĩa rằng các tháng trong năm vẫn được duy trì theo chu kỳ mặt trăng, nhưng có tháng nhuận để đảm bảo sự đồng bộ với năm dương lịch. Âm dương lịch của Việt Nam được điều chỉnh dựa trên múi giờ UTC+7 thay vì UTC+8 như lịch Trung Quốc, do đó Tết Nguyên Đán của Việt Nam có thể không trùng với Tết Trung Quốc.
Ứng dụng của Lịch Âm Dương trong đời sống
Lịch âm dương giúp người Việt xác định các ngày lễ truyền thống như Tết Nguyên Đán, Tết Trung Thu, và các ngày giỗ tổ. Ngoài ra, lịch này còn hỗ trợ việc xem ngày tốt xấu, dự đoán thời tiết, mùa màng, giúp ích cho nông nghiệp và các hoạt động tín ngưỡng.